diff options
author | Ludovic Courtès <ludo@gnu.org> | 2014-06-17 00:23:35 +0200 |
---|---|---|
committer | Ludovic Courtès <ludo@gnu.org> | 2014-06-17 00:24:25 +0200 |
commit | 7f52946adf797c49e81592e6940a6b8970e82902 (patch) | |
tree | 70747c06b2307e08a57706b71d9e9c4cdb3fed94 /po/guix/vi.po | |
parent | 278b64283ad78e5276499bc3ed93e8f6bdd7ff4f (diff) |
nls: Remove obsolete messages from PO files.
Suggested by Benno Schulenberg <coordinator@translationproject.org>.
* po/guix/eo.po, po/guix/pt_BR.po, po/guix/sr.po, po/guix/vi.po,
po/packages/eo.po, po/packages/pt_BR.po, po/packages/sr.po,
po/packages/vi.po: Remove obsolete messages.
Diffstat (limited to 'po/guix/vi.po')
-rw-r--r-- | po/guix/vi.po | 107 |
1 files changed, 0 insertions, 107 deletions
diff --git a/po/guix/vi.po b/po/guix/vi.po index 9a8e890234..ded1283fd5 100644 --- a/po/guix/vi.po +++ b/po/guix/vi.po @@ -1233,110 +1233,3 @@ msgstr "" #: guix/nar.scm:487 msgid "invalid inter-file archive mark" msgstr "" - -#~ msgid "Hello, GNU world: An example GNU package" -#~ msgstr "Xin chào, gia đình GNU: Một gói GNU ví dụ" - -#~ msgid "Print lines matching a pattern" -#~ msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu" - -#~ msgid "Stream editor" -#~ msgstr "Trình soạn thảo luồng dữ liệu" - -#~ msgid "Managing tar archives" -#~ msgstr "Quản lý kho lưu tar" - -#~ msgid "Apply differences to originals, with optional backups" -#~ msgstr "Áp dụng những khác biệt này vào bản gốc, với các sao lưu tùy chọn" - -#~ msgid "Comparing and merging files" -#~ msgstr "So sánh và hòa trộn các tập tin" - -#~ msgid "Operating on files matching given criteria" -#~ msgstr "Thực hiện trên những tập tin khớp với điều kiện đã cho" - -#~ msgid "Core GNU utilities (file, text, shell)" -#~ msgstr "Tiện ích lõi GNU (file, text, shell)" - -#~ msgid "Remake files automatically" -#~ msgstr "Tạo lại các tập tin một cách tự động" - -#~ msgid "Binary utilities: bfd gas gprof ld" -#~ msgstr "Tiện ích nhị phân: bfd gas gprof ld" - -#~ msgid "The GNU C Library" -#~ msgstr "Thư viện C từ GNU" - -#~ msgid "Database of current and historical time zones" -#~ msgstr "Cơ sở dữ liệu của hiện tại và múi giờ lịch sử" - -#~ msgid "GNU C++ standard library (intermediate)" -#~ msgstr "Thư viện GNU C++ chuẩn (khâu trung gian)" - -#~ msgid "The linker wrapper" -#~ msgstr "Bộ bao liên kết" - -#~ msgid "Scheme implementation intended especially for extensions" -#~ msgstr "Lược đồ thực thi có dụng ý đặc biệt cho phần mở rộng" - -#~ msgid "Framework for building readers for GNU Guile" -#~ msgstr "Một framework để xây dựng bộ đọc dành cho GNU Guile" - -#~ msgid "Guile bindings to ncurses" -#~ msgstr "Guile ràng buộc vào ncurses" - -#~ msgid "Run jobs at scheduled times" -#~ msgstr "Chạy các công việc theo lịch biểu" - -#~ msgid "Collection of useful Guile Scheme modules" -#~ msgstr "Bộ sưu tập của các mô-đun Lược đồ Guile" - -#~ msgid "Manipulate plain text files as databases" -#~ msgstr "Thao tác các tập tin văn bản thường như là cơ sở dữ liệu" - -#, fuzzy -#~ msgid "~a: extraneous argument~%" -#~ msgstr "~A: đối số ngoại lai~%" - -#~ msgid "package `~a' has no source~%" -#~ msgstr "gói `~a' không có nguồn~%" - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ " -n, --dry-run show what would be done without actually doing it" -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ " -n, --dry-run hiển thị những gì được làm nhưng không thực hiện " -#~ "thật" - -#~ msgid "Guile bindings to libssh" -#~ msgstr "Guile ràng buộc vào libssh" - -#~ msgid "Yeah..." -#~ msgstr "Đúng..." - -#~ msgid "" -#~ "The grep command searches one or more input files for lines containing a\n" -#~ "match to a specified pattern. By default, grep prints the matching\n" -#~ "lines." -#~ msgstr "" -#~ "Lệnh grep tìm kiếm trong một hay nhiều tập tin đầu vào những dòng có " -#~ "chứa\n" -#~ "từ khớp mẫu đã cho. Theo mặc định, lệnh grep sẽ in ra các dòng khớp mẫu." - -#~ msgid "" -#~ "GNU recutils is a set of tools and libraries to access human-editable,\n" -#~ "text-based databases called recfiles. The data is stored as a sequence " -#~ "of\n" -#~ "records, each record containing an arbitrary number of named fields." -#~ msgstr "" -#~ "GNU recutils là một tập hợp công cụ và thư viện cho phép truy cập các tập " -#~ "tin\n" -#~ "rec là kiểu cơ sở dữ liệu dựa trên dạng văn bản thường, con người có thể " -#~ "đọc được.\n" -#~ "Dữ liệu được lưu thành các bản ghi kế tiếp nhau, mỗi bản ghi chứa các " -#~ "thuộc tính\n" -#~ "của các trường đã được đặt tên" - -#~ msgid "profile `~a' does not exist~%" -#~ msgstr "hồ sơ `~a' không tồn tại~%" |